Felix
Felix
产品
  • 产品
  • 供应商
  • 会员卡
  • Sản phẩm mới
  • Săn voucher
我的felix
中国人 - 越南盾 (₫)
登录或者现在注册
个人信息
我的钱包
购买的优惠券
信息
通知
购买的订单
保险扩展
是/c付款保险
RFQ管理器
跟踪结果
Chọn mặt hàng
Mặt hàng đã lưu
我的介绍代码
Hồ sơ người mua hàng
对于供应商
在线杂货-3合1杂货店
免费升级专业买家
运输到:
申请
以语言安装
语言
中国人
  • Tiếng Việt
  • English
  • 中国人
  • 日本
  • ภาษาไทย
  • 한국어
  • Deutsch
  • Français
  • Русский
  • हिन्दी
Tiền tệ
越南盾 (₫)
  • 美元 ($)
  • 越南盾 (₫)
登录 免费加入
欢迎回来!
登录 免费加入
继续
通过选择继续或创建我的帐户。我同意 Felix.Store会员策略条款 和 获取营销文件.
我的felix
RFQ管理器
命令
产品评估
喜欢
帐户
发送请求报价
主页
视频评论
通知
信息
信息
命令

Giỏ hàng

Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
大车
我的felix
类别
健康和医疗 食品与饮料 个人护理和美容 家用设备 农业 礼物和手工艺品 化学 玩具和其他爱好 家具 文具和学习用品 商业服务 电器和工具 鞋子和配饰 消费类电子产品 活力 电子元件、配件和电信 灯光和照明系统 房屋和花园 车辆零件和配件 行李、包和公文包 机器 时尚配饰 手表、珠宝、眼镜 运动和娱乐 建筑和房地产 安全 戏服 安全的 外包服务 服务设备 再生能源 包装印刷 家纺 工具和硬件 检测仪器设备 橡胶和塑料 物料搬运 环境 电力传输 矿产和冶金 车辆与交通 面料和纺织材料 在线保险
超级绿色部门 在线购买保险 保险福利的要求 费用 会员卡 财务支持
中国人 - 越南盾 (₫)
以语言安装
语言
中国人
  • Tiếng Việt
  • English
  • 中国人
  • 日本
  • ภาษาไทย
  • 한국어
  • Deutsch
  • Français
  • Русский
  • हिन्दी
Tiền tệ
越南盾 (₫)
  • 美元 ($)
  • 越南盾 (₫)
运输到: 
选择您的位置
可选的和送货费可能会根据您的位置而有所不同。
  • Vietnam
  • Afghanistan
  • Aland Islands
  • Albania
  • Algeria
  • American Samoa
  • Andorra
  • Angola
  • Anguilla
  • Antarctica
  • Antigua And Barbuda
  • Argentina
  • Armenia
  • Aruba
  • Australia
  • Austria
  • Azerbaijan
  • Bahamas The
  • Bahrain
  • Bangladesh
  • Barbados
  • Belarus
  • Belgium
  • Belize
  • Benin
  • Bermuda
  • Bhutan
  • Bolivia
  • Bonaire, Sint Eustatius and Saba
  • Bosnia and Herzegovina
  • Botswana
  • Bouvet Island
  • Brazil
  • British Indian Ocean Territory
  • Brunei
  • Bulgaria
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Cambodia
  • Cameroon
  • Canada
  • Cape Verde
  • Cayman Islands
  • Central African Republic
  • Chad
  • Chile
  • China
  • Christmas Island
  • Cocos (Keeling) Islands
  • Colombia
  • Comoros
  • Congo
  • Cook Islands
  • Costa Rica
  • Cote D'Ivoire (Ivory Coast)
  • Croatia
  • Cuba
  • Curaçao
  • Cyprus
  • Czech Republic
  • Democratic Republic of the Congo
  • Denmark
  • Djibouti
  • Dominica
  • Dominican Republic
  • East Timor
  • Ecuador
  • Egypt
  • El Salvador
  • Equatorial Guinea
  • Eritrea
  • Estonia
  • Ethiopia
  • Falkland Islands
  • Faroe Islands
  • Fiji Islands
  • Finland
  • France
  • French Guiana
  • French Polynesia
  • French Southern Territories
  • Gabon
  • Gambia The
  • Georgia
  • Germany
  • Ghana
  • Gibraltar
  • Greece
  • Greenland
  • Grenada
  • Guadeloupe
  • Guam
  • Guatemala
  • Guernsey and Alderney
  • Guinea
  • Guinea-Bissau
  • Guyana
  • Haiti
  • Heard Island and McDonald Islands
  • Honduras
  • Hong Kong S.A.R.
  • Hungary
  • Iceland
  • India
  • Indonesia
  • Iran
  • Iraq
  • Ireland
  • Israel
  • Italy
  • Jamaica
  • Japan
  • Jersey
  • Jordan
  • Kazakhstan
  • Kenya
  • Kiribati
  • Kosovo
  • Kuwait
  • Kyrgyzstan
  • Laos
  • Latvia
  • Lebanon
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Liechtenstein
  • Lithuania
  • Luxembourg
  • Macau S.A.R.
  • Macedonia
  • Madagascar
  • Malawi
  • Malaysia
  • Maldives
  • Mali
  • Malta
  • Man (Isle of)
  • Marshall Islands
  • Martinique
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Mayotte
  • Mexico
  • Micronesia
  • Moldova
  • Monaco
  • Mongolia
  • Montenegro
  • Montserrat
  • Morocco
  • Mozambique
  • Myanmar
  • Namibia
  • Nauru
  • Nepal
  • Netherlands
  • New Caledonia
  • New Zealand
  • Nicaragua
  • Niger
  • Nigeria
  • Niue
  • Norfolk Island
  • North Korea
  • Northern Mariana Islands
  • Norway
  • Oman
  • Pakistan
  • Palau
  • Palestinian Territory Occupied
  • Panama
  • Papua new Guinea
  • Paraguay
  • Peru
  • Philippines
  • Pitcairn Island
  • Poland
  • Portugal
  • Puerto Rico
  • Qatar
  • Reunion
  • Romania
  • Russia
  • Rwanda
  • Saint Helena
  • Saint Kitts And Nevis
  • Saint Lucia
  • Saint Pierre and Miquelon
  • Saint Vincent And The Grenadines
  • Saint-Barthelemy
  • Saint-Martin (French part)
  • Samoa
  • San Marino
  • Sao Tome and Principe
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Serbia
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Singapore
  • Sint Maarten (Dutch part)
  • Slovakia
  • Slovenia
  • Solomon Islands
  • Somalia
  • South Africa
  • South Georgia
  • South Korea
  • South Sudan
  • Spain
  • Sri Lanka
  • Sudan
  • Suriname
  • Svalbard And Jan Mayen Islands
  • Swaziland
  • Sweden
  • Switzerland
  • Syria
  • Taiwan
  • Tajikistan
  • Tanzania
  • Thailand
  • Togo
  • Tokelau
  • Tonga
  • Trinidad And Tobago
  • Tunisia
  • Turkey
  • Turkmenistan
  • Turks And Caicos Islands
  • Tuvalu
  • Uganda
  • Ukraine
  • United Arab Emirates
  • United Kingdom
  • United States
  • United States Minor Outlying Islands
  • Uruguay
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vatican City State (Holy See)
  • Venezuela
  • Virgin Islands (British)
  • Virgin Islands (US)
  • Wallis And Futuna Islands
  • Western Sahara
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe
Yến Sào Song Kim
VN
3 YRS
监视器 监视 最喜欢的 接触
主页 所有产品 信息已验证 公司简介 消息
生产能力
生产设备
姓名
数字
数量
经过验证
经过验证
Máy làm sạch lông yến
Sterilizer
5
-
-
工厂信息
工厂规模
-
工厂位置
Số 032B, Đường số 10, Khu Biệt Thự Phú Thịnh , Tổ 75, Khu 6, Phường Phú Thọ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam.
生产线的数量
3
根据合同生产
3
年产量值
>1000
年生产能力
产品名称
生产线容量
实际单位已经生产(去年)
经过验证
经过验证
Yến Sào
-
-
-
-
查看更多%section_title%
质量控制
测试设备
机器名称
品牌和设计
数量
经过验证
经过验证
-
-
-
-
-
查看更多%section_title%
研发能力
研究与开发
10 人们
查看更多%section_title%
证书
认证名称
Chứng nhận Yến Sào Song Kim đạt top 10 thương hiệu uy thời hội nhập 2020
由...发出
Chương trình truyền thông và tôn vinh
业务范围
Yến sào
可用的一天
8/10/2020
经过验证
Trung tâm tư vấn phát triển thương hiệu Việt Nam
商标
品牌编号
016/KNC10/2022
品牌
Thương hiệu tốt nhất - BEST BRAND 2022
品牌类别
Đáp ứng các điều kiện của chương trình khảo sát và truyền thông thương hiệu tốt nhất .
可用的一天
19/10/2022
经过验证
ĐẠI DIỆN BAN TỔ CHỨC VIỆN TRƯỞNG - VIỆN KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ TP HCM
商业能力
主要市场和产品
主要营销
总收入 (%)
主要产品
品牌类别
Bán sỉ
-
-
-
贸易能力
商务室工作人员的数量
10 人们
平均交货时间
1
出口注册号
-
年度总收入
510 USD
总出口收入
-
业务条款
递送条款被接受
-
支付货币被接受
USD
付款方式被接受
-
最近的海港
-
查看更多%section_title%
概述
生产能力
质量控制
研发能力
商业能力
概述
公司专辑 1 4
Close
Close
Close
Close
Close
❮
❯
业务领域
Bán lẻ và phân phối
国家/地区
Tỉnh Gia Lai, Vietnam
主要产品
Yến Sào , Yến Chưng đủ vị, Yến thô các loại
业务类型
Công ty TNHH MTV
员工总数
3 人们
年度总收入
510 USD
成立一年
2020
证明
HACCP
产品认证
SỐ 9199293410384
发明许可
-
商标
Yến Sào Song Kim
主要营销
Việt Nam - 80.00%
查看更多%section_title%
生产能力 Xem thêm năng lực sản xuất
生产设备
姓名
数字
数量
经过验证
经过验证
Máy làm sạch lông yến
Sterilizer
5
-
-
工厂信息
工厂规模
-
工厂位置
Số 032B, Đường số 10, Khu Biệt Thự Phú Thịnh , Tổ 75, Khu 6, Phường Phú Thọ, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam.
生产线的数量
3
根据合同生产
3
年产量值
>1000
年生产能力
产品名称
生产线容量
实际单位已经生产(去年)
经过验证
经过验证
Yến Sào
-
-
-
-
查看更多%section_title%
研发能力 Xem thêm Năng lực R&D
证书
图像
认证名称
由...发出
业务范围
可用的一天
经过验证
Chứng nhận Yến Sào Song Kim đạt top 10 thương hiệu uy thời hội nhập 2020
Chương trình truyền thông và tôn vinh
Yến sào
8/10/2020
Trung tâm tư vấn phát triển thương hiệu Việt Nam
商标
图像
品牌编号
品牌
品牌类别
可用的一天
经过验证
016/KNC10/2022
Thương hiệu tốt nhất - BEST BRAND 2022
Đáp ứng các điều kiện của chương trình khảo sát và truyền thông thương hiệu tốt nhất .
19/10/2022
ĐẠI DIỆN BAN TỔ CHỨC VIỆN TRƯỞNG - VIỆN KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ TP HCM
研究与开发
10 人们
查看更多%section_title%
商业能力 Xem thêm năng lực thương mại
主要市场和产品
主要营销
总收入 (%)
主要产品
品牌类别
Bán sỉ
-
-
-
贸易能力
商务室工作人员的数量
10 人们
平均交货时间
1
出口注册号
-
年度总收入
510 USD
总出口收入
-
业务条款
递送条款被接受
-
支付货币被接受
USD
付款方式被接受
-
最近的海港
-
查看更多%section_title%
Close
Close
felix

主页felix.store

Felix 2023的版权

Yến Sào Song Kim

联系我们

felix

关于我们

销售政策

条款和安全性