Tất cả 23 sản phẩm

从% - %到百分比的百分比总数百分比的百分比显示(s)
KHÔ BÒ 1 NẮNG KHÔ BÒ 1 NẮNG
123,500 - 130,000
160,000
MOQ: 10
VN
2 mths
阅读详情
CHẢ BÒ PHƯƠNG LINH CHẢ BÒ PHƯƠNG LINH
171,000 - 180,000
200,000
MOQ: 1
VN
阅读详情
CHẢ LỤA BÒ TÀU LÙNG CHẢ LỤA BÒ TÀU LÙNG
235,000 - 245,000
250,000
MOQ: 1
VN
2 mths
阅读详情
CHẢ GIÒ LƯƠN THUẬN PHÁT CHẢ GIÒ LƯƠN THUẬN PHÁT
60,000 - 64,000
70,000
MOQ: 5
VN
3 mths
阅读详情
LẠP XƯỞNG MỸ YẾN LẠP XƯỞNG MỸ YẾN
190,000 - 220,000
230,000
MOQ: 5
VN
阅读详情
LẠP XƯỞNG 5 NGỮ LẠP XƯỞNG 5 NGỮ
170,000 - 210,000
220,000
MOQ: 5
VN
阅读详情
干净的丝卷冷肉 干净的丝卷冷肉
65,000 - 70,000
80,000
MOQ: 5
VN
1 mths
阅读详情
暹罗鸭与骨头 暹罗鸭与骨头
210,000 - 240,000
250,000
MOQ: 5
6 mths
阅读详情
香肠和香料 香肠和香料
92,500 - 97,500
100,000
MOQ: 20
VN
1 一年
阅读详情
肉鳗(生鳗) 肉鳗(生鳗)
115,000 - 117,000
120,000
MOQ: 50
VN
阅读详情
KHÔ TRÂU TÀU LÙNG (2 nắng) KHÔ TRÂU TÀU LÙNG (2 nắng)
315,000 - 350,000
375,000
MOQ: 20
VN
6 mths
阅读详情
KHÔ TRÂU TÀU LÙNG (1 nắng) KHÔ TRÂU TÀU LÙNG (1 nắng)
265,000 - 300,000
325,000
MOQ: 20
VN
6 mths
阅读详情
KHÔ BÒ 3 PHÚC ( sản phẩm công nông nghiệp tiêu biểu tỉnh Kiên Giang) KHÔ BÒ 3 PHÚC ( sản phẩm công nông nghiệp tiêu biểu tỉnh Kiên Giang)
680,000 - 730,000
750,000
MOQ: 5
VN
2 mths
阅读详情
KHÔ TRÂU 3 PHÚC ( sản phẩm công nông nghiệp tiêu biểu tỉnh Kiên Giang) KHÔ TRÂU 3 PHÚC ( sản phẩm công nông nghiệp tiêu biểu tỉnh Kiên Giang)
680,000 - 730,000
750,000
MOQ: 5
VN
2 mths
阅读详情
THỊT BA CHỈ MỘT NẮNG (Sản phẩm đạt chứng nhận OCOP 4 sao) THỊT BA CHỈ MỘT NẮNG (Sản phẩm đạt chứng nhận OCOP 4 sao)
87,500 - 95,000
100,000
MOQ: 50
VN
6 mths
阅读详情
LẠP XƯỞNG TƯƠI (Sản phẩm đạt chứng nhận OCOP 4 sao) LẠP XƯỞNG TƯƠI (Sản phẩm đạt chứng nhận OCOP 4 sao)
97,500 - 105,000
110
MOQ: 50
VN
6 mths
阅读详情
SƯỜN MỘT NẮNG (Sản phẩm đạt chứng nhận OCOP 4 sao) SƯỜN MỘT NẮNG (Sản phẩm đạt chứng nhận OCOP 4 sao)
175,000 - 190,000
200,000
MOQ: 10
6 mths
阅读详情
KHÔ HEO NHÀ LÀM 500g - MỸ LOAN KHÔ HEO NHÀ LÀM 500g - MỸ LOAN
125,000 - 150,000
165,000
MOQ: 1
VN
1 一年
阅读详情
澳大利亚牛肉 - 三卷 澳大利亚牛肉 - 三卷
270,000 - 300,000
MOQ: 20
AU
1 一年
阅读详情